Có 2 kết quả:
丰富 fēng fù ㄈㄥ ㄈㄨˋ • 豐富 fēng fù ㄈㄥ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phong phú
Từ điển Trung-Anh
(1) to enrich
(2) rich
(3) plentiful
(4) abundant
(2) rich
(3) plentiful
(4) abundant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phong phú
Từ điển Trung-Anh
(1) to enrich
(2) rich
(3) plentiful
(4) abundant
(2) rich
(3) plentiful
(4) abundant
Bình luận 0