Có 2 kết quả:

丰富 fēng fù ㄈㄥ ㄈㄨˋ豐富 fēng fù ㄈㄥ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

phong phú

Từ điển Trung-Anh

(1) to enrich
(2) rich
(3) plentiful
(4) abundant

Từ điển phổ thông

phong phú

Từ điển Trung-Anh

(1) to enrich
(2) rich
(3) plentiful
(4) abundant